Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 差し込み砥ぎ
差し込み さしこみ
(1) sự lồng vào;(2) ổ cắm;(điện) lối thông ra; sức mạnh chỉ;(3) co thắt (của) sự đau; nắm chắc sự đau;(thích hợp (của)) những chấn động; may
差し込みプラグ さしこみプラグ
phích cắm
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差込みコネクタ さしこみみコネクタ
đầu nối cắm
差し込み式キャスター さしこみしきキャスター
bánh xe lắp đặt bằng cách cắm vào
差し込み印刷 さしこみいんさつ
in bằng cách nhúng nội dung được gọi từ tệp bên ngoài vào phần được chỉ định của tài liệu
差込みキャップ瓶 さしこみみキャップかめ
Chai nắp lắp/chai mẫu.