Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政局 せいきょく
chính cục
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
市政 しせい
chính quyền thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.