Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.