Các từ liên quan tới 希少野生動植物保護条例
野生動物保護団体 やせいどうぶつほごだんたい
tổ chức bảo vệ cuộc sống hoang dã
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
野生動物 やせいどうぶつ
động vật hoang dã.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保安条例 ほあんじょうれい
những sự điều chỉnh cho sự bảo tồn (của) pháp luật và thứ tự
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.