Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希望が丘高校前駅
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
志望校 しぼうこう
trường muốn vào
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.