Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 常田角左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
左角括弧 ひだりかどかっこ
dấu ngoặc vuông bên trái
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước