干害
かんがい「KIỀN HẠI」
☆ Danh từ
Thiệt hại do hạn hán gây ra với ngành nông nghiệp

Từ trái nghĩa của 干害
干害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 干害
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
干 ひ
khô đi
害 がい
hại; cái hại
天干 てんかん
celestial stems (10 signs of the Chinese calendar)
干支 えと かんし
12 con giáp; can chi
干潮 かんちょう ひしお
sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống