Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平和台陸上競技場
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)