Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
公平 こうへい
công bình; công bằng
公方 くぼう
những quan hệ công cộng; sân; tướng quân; shogunate
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
平方~ へーほー~
bình phương
平方 へいほう
bình phương; vuông