Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平林剛 (俳優)
俳優 はいゆう
diễn viên
舞台俳優 ぶたいはいゆう
diễn viên sân khấu
主演俳優 しゅえんはいゆう
vai chính.
俳優崩れ はいゆうくずれ
xuống - và - ex ngoài - quay phim ngôi sao
映画俳優 えいがはいゆう
movie (phim, màn ảnh) diễn viên hoặc nữ diễn viên
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
俳 はい
diễn viên nam; nam diễn viên.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông