Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年ごろ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện
日ごろ ひごろ
thông thường; thường thường
今ごろ いまごろ
giờ này; khoảng thời gian này
ゴロゴロ ごろごろ ゴロンゴロン ごろんごろん
sấm sét, rên rỉ, càu nhàu (ví dụ như dạ dày)