Các từ liên quan tới 年の瀬 変愛ドラマ
年の瀬 としのせ
Cuối năm
vở kịch; phim truyền hình
ドラマ化 ドラマか
chuyển thể thành phim truyền hình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
帯ドラマ おびドラマ
phim truyền hình khung giờ cố định
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ホームドラマ ホーム・ドラマ
phim truyền hình dài tập
メロドラマ メロ・ドラマ
phim truyền hình dài tập mà khán giả chủ yếu là người nội trợ.