Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
尤度比検定 ゆうどひけんてい
kiểm tra tỉ số hợp lệ
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
年度 ねんど
năm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
定年 ていねん
tuổi về hưu