Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年料別貢雑物
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
年貢 ねんぐ
thuế đất; tiền thuế bất động sản
雑料 ざつ
chi phí khác
貢物 みつぎもの
vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
年別 ねんべつ
tính theo năm
雑物 ざつぶつ
vụn vặt.