幼形進化
ようけいしんか ようがたしんか「ẤU HÌNH TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Neoteny; trưởng thành bản năng tình dục trong khi trong tuổi thơ ấu vật lý

Bảng chia động từ của 幼形進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幼形進化する/ようけいしんかする |
Quá khứ (た) | 幼形進化した |
Phủ định (未然) | 幼形進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 幼形進化します |
te (て) | 幼形進化して |
Khả năng (可能) | 幼形進化できる |
Thụ động (受身) | 幼形進化される |
Sai khiến (使役) | 幼形進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幼形進化すられる |
Điều kiện (条件) | 幼形進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幼形進化しろ |
Ý chí (意向) | 幼形進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幼形進化するな |
幼形進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幼形進化
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進化 しんか
sự tiến hoá
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
進行形 しんこうけい
thể tiến hành (ngữ pháp).