Các từ liên quan tới 広島市民球場 (初代)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
地球市民 ちきゅうしみん [ĐỊA CHẦU THỊ DÂN]
Công dân toàn cầu
初球 しょきゅう
cú ném đầu tiên của người ném bóng (để đánh bóng)
広告市場 こうこくいちば こうこくしじょう
thị trường quảng cáo
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
島民 とうみん
dân sống trên đảo
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.