Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
庇 ひさし
narrow aisle surrounding the core of a temple building
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
目庇 まびさし
lưới trai mũ, tấm che nắng
庇う かばう
bao che; che giấu
眉庇 まびさし
lông mày
曲庇 きょくひ きょくひさし
sự che giấu, sự bao che (tội phạm...)