Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 座間味島
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人間味 にんげんみ
Bản tính rất con người (ý tốt); tính nhân văn; thiện ý
賞味期間 しょうみきかん
hạn sử dụng