Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庶民御宿
庶民 しょみん
dân đen
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民的 しょみんてき
thông thường; tự nhiên; bình thường.
庶民劇 しょみんげき
kịch (của) những người bình thường
民宿 みんしゅく
nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân.
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
国民宿舎 こくみんしゅくしゃ
nhà nghỉ của người dân.