Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 庶民金庫
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
庶民 しょみん
dân đen
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民的 しょみんてき
thông thường; tự nhiên; bình thường.
庶民劇 しょみんげき
kịch (của) những người bình thường
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến