Các từ liên quan tới 庶民院 (イギリス)
庶民 しょみん
dân đen
庶民性 しょみんせい
bình thường
庶民的 しょみんてき
thông thường; tự nhiên; bình thường.
庶民劇 しょみんげき
kịch (của) những người bình thường
庶民感覚 しょみんかんかく
sự nhạy cảm (cảm xúc, cách suy nghĩ) của những người bình thường, tình cảm phổ biến
庶民金融 しょみんきんゆう
quỹ cho vay tiền dành cho những người có thu nhập thấp
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.