Các từ liên quan tới 廣福寺 (玉名市)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.