Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 建国門駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.