Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 引(き)留める
引き留める ひきとどめる
giữ ai ở lại nhà, kiềm chế không cho
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
引き締める ひきしめる
buộc thắt
引き止める ひきとめる
kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ
書き留め かきとめ
sự ghi
留め置き とめおき
sự giam giữ