Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強弱 きょうじゃく
sự mạnh yếu; cái mạnh yếu; mạnh yếu; trầm bổng; trọng âm
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強弱アクセント きょうじゃくアクセント
điểm nhấn mạnh nhẹ
強弱法 きょうじゃくほう
cường độ của nốt nhạc, cường độ
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
一強多弱 いっきょうたじゃく
một điểm mạnh nhiều điểm yếu
強弱記号 きょうじゃくきごう
ký hiệu cường độ