Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強い つよい
khỏe
強強 ごわごわ
stiff, starchy
強い足 つよいあし
vững chân.
強い酒 つよいさけ
rượu mạnh.
強い心 つよいこころ
tinh thần vững chắc
年強い としづよい
trẻ con sinh trong nửa đầu năm.
強い所 つよいところ
điểm mạnh