Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げる なげる
gieo
投げ上げる なげあげる
tung lên
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
投げ なげ
Cú ném; cú quật
影を投げる かげをなげる
to project a shadow
身投げする みなげする
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước
ぶん投げる ぶんなげる
ném
身を投げる みをなげる
gieo mình, nhảy xuống (vách đá,v.v.)