Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 当確師
当確 とうかく
được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)
当選当確 とうせんとうかく
candidates (in an election) who have won or are projected to be elected
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
当選確実 とうせんかくじつ
chắc chắn đắc cử,chắc chắn chiến thắng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác