Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
研削盤 けんさくばん
máy mài hai đầu
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
削り けずり はつり
cạo, gọt, tiện
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
胎盤形成 たいばんけいせい
sự hình thành nhau thai