Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 形見草
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
形見 かたみ
vật kỷ niệm; đồ lưu niệm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
庭見草 にわみぐさ
bush clover, Japanese clover (any flowering plant of genus Lespedeza)
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
見目形 みめかたち
gương mặt và vóc dáng; dáng vẻ, diện mạo