Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
男と女 おとことおんな
trai gái.
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
とと とっと
cá
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
恋いびと こい
Người yêu