Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼女 かのじょ
chị ta
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
心を奪われる こころをうばわれる
bị quyến rũ bởi..., bị mê hoặc...
旧彼女 きゅうかのじょ
bạn gái cũ