Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 征服者ロビュール
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
征服者に従う せいふくしゃにしたがう
quy phục người xâm chiếm
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
世界征服 せかいせいふく
sự chinh phục thế giới
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập