Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後妻 ごさい
vợ kế
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
妻 つま さい
vợ
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)