Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後深草院二条
二院 にいん
lưỡng viện
草深い くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
二院制 にいんせい
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện).
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
二年草 にねんそう にねんくさ
cây hai năm một lần