Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後深草院少将内侍
少将 しょうしょう
thiếu tướng.
内侍 ないし ないじ
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung (có cấp bậc cao).
少年院 しょうねんいん
trại cải tạo
院内 いんない
bên trong bệnh viện
草深い くさぶかい
lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
深見草 ふかみぐさ ふかみくさ フカミグサ フカミクサ
tree peony (Paeonia suffruticosa)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng