Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頸部 けいぶ
vùng cổ; cổ
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
後部 こうぶ
phía sau; mặt sau
透過画像 とうかがぞう
ảnh tách nền ( ảnh GIF hoặc PNG )
頭頸部癌 とうけいぶがん
ung thư vùng đầu và cổ
頸部浮腫 けい ぶふ しゅ
Độ mờ da gáy
子宮頸部 しきゅうけいぶ
cổ tử cung