Các từ liên quan tới 徳島とくとくターミナル
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
とく とく
làm sẵn; chuẩn bị sẵn
tính ích kỷ
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
.
と行く といく
đi với.
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh