Các từ liên quan tới 徳島とくとくターミナル
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
とく どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
と行く といく
đi với.
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ターミナル ターミナル
bãi đỗ tàu xe; điểm cuối cùng của tàu xe
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn