Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳島県の観光地
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.