Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳治主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
道徳主義 どうとくしゅぎ
chủ nghĩa đạo đức
文治主義 ぶんじしゅぎ ぶんちしゅぎ
cầm quyền theo luật pháp và suy luận hơn là bởi quân đội bắt buộc
徳治 とくじ
Tokuji era (1306.12.14-1308.10.9)