心念口称
しんねんくしょう「TÂM NIỆM KHẨU XƯNG」
☆ Danh từ
Tưởng nhớ phật trong khi tụng danh hiệu của ngài

心念口称 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心念口称
口称念仏 くしょうねんぶつ
Niệm Phật
口称 くしょう
tụng kinh cầu khẩn đến phật a di đà
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
対称の中心 たいしょーのちゅーしん
tâm đối xứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).