心理主義
しんりしゅぎ「TÂM LÍ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Thuyết tâm lý luận

心理主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心理主義
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
心霊主義 しんれーしゅぎ
thuyết duy linh
論理主義 ろんりしゅぎ
chủ nghĩa lôgic