Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村立美
立志 りっし
sự lập chí, sự xây dựng mục tiêu cho cuộc sống
村立 そんりつ
sự thiết lập và duy trì bằng kinh phí của làng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
立志伝 りっしでん
người rất thành công
立志式 りっしんしき
lễ trưởng thành cho học sinh THCS
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào