Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 怒号層圏
怒号 どごう
tiếng gầm lên; tiếng rống lên; tiếng gầm lên vì giận dữ
成層圏 せいそうけん
bình lưu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
積層信号灯 せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび せきそうしんごうとう せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng
積層信号灯 せきそうしんごうともしび
đèn tín hiệu lớp chồng