思い切る
おもいきる「TƯ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm
彼女
との
結婚
の
望
みを
思
い
切
る
Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy
もう,そうと
思
い
切
ることにしました.
Bây giờ tôi đã tự quyết định từ bỏ .

Bảng chia động từ của 思い切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思い切る/おもいきるる |
Quá khứ (た) | 思い切った |
Phủ định (未然) | 思い切らない |
Lịch sự (丁寧) | 思い切ります |
te (て) | 思い切って |
Khả năng (可能) | 思い切れる |
Thụ động (受身) | 思い切られる |
Sai khiến (使役) | 思い切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思い切られる |
Điều kiện (条件) | 思い切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 思い切れ |
Ý chí (意向) | 思い切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 思い切るな |
思い切る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い切る
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
思ひ切る もひきる
Từ bỏ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い切り おもいきり おもいっきり
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
思い切らせる おもいきらせる
khuyên ai đó từ bỏ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám