Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思い橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思い おもい
cảm thấy
橋 きょう はし
cầu
思い者 おもいもの
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu ( thường được nam giới gọi)
片思い かたおもい
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
思い出 おもいで
sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại