Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思想犯保護観察法
保護観察 ほごかんさつ
quản chế
保護観察所 ほごかんさつじょ
probation office, probation facility
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
思想警察 しそうけいさつ
cách sát có nhiệm vụ theo dõi nắm bắt các tư tưởng phản đối hay phê bình thể chể chính trị quốc gia
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
末法思想 まっぽうしそう
tính bi quan vì lý thuyết tuổi suy đồi