Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 思明区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
明明 あきらあきら
say mèm
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình