Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 急性ストレス障害
急性腎障害 きゅうせいじんしょうがい
chấn thương thận cấp tính
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
急性放射線障害 きゅうせいほうしゃせんしょうがい
hội chứng bức xạ cấp tính (ars)
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng