Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 性器カンジダ症
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
カンジダ・アルビカンス カンジダ・アルビカンス
candida albicans (một loài nấm men)